STT
|
QCVN ĐÃ BAN HÀNH
|
1
|
|
2
|
|
3
|
QCVN 03:2011/ BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về an toàn lao động đối với máy hàn điện và công việc hàn điện.
|
4
|
|
5
|
|
6
|
|
7
|
QCVN 08:2012/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về những thiết bị bảo vệ đường hô hấp – bộ lọc bụi.
|
8
|
QCVN 09: 2012/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ.
|
9
|
QCVN 10:2012/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với bộ lọc dùng trong mặt nạ và bán mặt nạ phòng độc.
|
10
|
QCVN 11:2012/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với thang cuốn và băng tải chở người.
|
11
|
|
12
|
|
13
|
QCVN 14: 2013/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với ống cách điện có chứa bọt và sào cách điện dạng đặc dùng để làm việc khi có điện.
|
14
|
|
15
|
|
16
|
|
17
|
|
18
|
QCVN 19:2014/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với hệ thống cáp treo vận chuyển người.
|
19
|
QCVN 20: 2015/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với sàn nâng dùng để nâng người.
|
20
|
|
21
|
QCVN 22: 2015/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với hệ thống đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại.
|
22
|
QCVN 25:2015/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với xe nâng hàng sử dụng động cơ, có tải trọng nâng từ 1.000kg trở lên.
|
23 |
QCVN 26:2016/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với thang máy điện không buồng máy |
24
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với cần trục
|